Có 2 kết quả:
白斩鸡 bái zhǎn jī ㄅㄞˊ ㄓㄢˇ ㄐㄧ • 白斬雞 bái zhǎn jī ㄅㄞˊ ㄓㄢˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Cantonese poached chicken, known as "white cut chicken"
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Cantonese poached chicken, known as "white cut chicken"
Bình luận 0